Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cho vay nặng lãi
[nặng lãi]
|
to lend money at an illegally high interest rate/at a usurious interest rate; to practise usury
Usurer; loan-shark